Phân Biệt Các Kiểu Tóc Nữ Tiếng Anh Là Gì, Gọi Tên Các Kiểu Tóc Bằng Tiếng Anh

Gọi tên đúng các kiểu tóc trong tiếng Anh sẽ giúp bạn bổ sung vốn từ vựng cũng như sử dụng phù hợp với từng văn cảnh cụ thể.

Bạn đang xem: Tóc nữ tiếng anh là gì


Từ vựng tiếng Anh về giấc ngủ

100 từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa hè

Các loại Collocations thường gặp

Gọi tên các kiểu tóc bằng tiếng Anh

Tóc xoăn, tóc thẳng, tóc lượn sóng… mỗi cách gọi khác nhau thì trong tiếng Anh cũng có tên khác nhau. Việc nắm được những từ vựng tiếng Anh cơ bản này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh dễ dàng hơn, có thêm vốn từ vựng để diễn đạt với người đối diện. Cùng xem cách gọi của từng kiểu tóc bằng tiếng Anh là gì nhé.

*

Các kiểu tóc trong tiếng Anh có tên gọi là gì

- Bob – /bɑːb/: tóc ngắn

- Braid – /breɪd/: tóc tết đuôi sam

- Braids – /breɪdz/: tóc tết 2 bên

- Bangs – /bæŋz/: tóc mái

- Bun – /bʌn/: tóc búi

- Curly – /ˈkɝː.li/: tóc xoăn

- Layered hair – /ˈleɪ.ɚ her/: tóc tỉa nhiều tầng

- Shoulder- length – /ˈʃoʊl.dɚˌleŋθ/: tóc dài ngang vai

- Straight hair – /streɪt. her/: tóc thẳng

- Ponytail – /ˈpoʊ.ni.teɪl/: tóc đuôi ngựa

- Pigtails – /ˈpɪɡ.teɪlz/: tóc buộc 2 bên

- Long – wavy – /lɑːŋ.ˈweɪ.vi/: tóc dài gợn sóng

- Perm – /pɝːm/: tóc uốn quăn

- Crew cut – /kruː. kʌt/: tóc cắt gọn

- Shaved head – /ˈʃeɪ.vən:.hed/: đầu cạo trọc

- Receding hairline – /rɪˌsiː.dɪŋˈher.laɪn/: đầu đinh

- Sideburns – /ˈsaɪd.bɝːnz/: tóc mai dài

- Goatee – /ˈɡoʊ.tiː/: râu cằm

- Flattop – /ˈflæt.tɑːp/: tóc dựng trên đỉnh đầu, 2 bên cạo trọc

- Spiky – /ˈspaɪ.ki/: tóc dựng

- Long hair – /lɑːŋ.her/: tóc dài

- Dreadlocks – /ˈdred.lɑːks/ = Dreads – /dredz/: tóc tết thành các bím nhỏ

- Cornrows – /ˈkɔːrn.roʊ/: kiểu tóc tết truyền thống của người Châu Phi

*

Mỗi kiểu tóc trong tiếng Anh có tên gọi khác nhau

- Clean-shaven – /kliːn.ˈʃeɪ.vən/: mặt nhẵn nhụi (sau khi cạo râu)

- Stubble – /ˈstʌb.əl/: râu lởm chởm

- Mustache – /ˈmʌs.tæʃ/: ria mép

- Bald head – /bɑːld.hed/: hói đầu

- Beard – /bɪrd/: râu

Gọi tên các kiểu tóc bằng tiếng Anh kèm phiên âm và nghĩa, nhìn vào những từ này bạn có thể đọc tên cũng như nắm được nghĩa để áp dụng vào giao tiếp, cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh tốt hơn.

Kiểu tóc thẳng, tóc xoăn hay gợn sóng trong tiếng Anh là gì nhỉ? Đã bao giờ bạn có những thắc mắc này chưa? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu tổng hợp từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc phổ biến nhất hiện nay qua bài viết dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc

*

Từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc nữChignon (n): Tóc búi thấp
Ponytail (n): Tóc đuôi ngựa
Pigtail (n): Tóc bím
Bunches (n): Tóc cột hai sừng
Bun (n): Tóc búi
Bob (n): Tóc ngắn trên vai
Shoulder- length (n): Tóc ngang lưng
Wavy: Tóc gợn sóng
Perm (n): Tóc uốn lọn
Braid (n): Tóc tết đuôi sam
Long (n): Tóc dài gợn sóng
Layered hair (n): Tóc tỉa nhiều tầng
Dreadlocks (n): Tóc uốn lọn dài
Dyed hair (n): Tóc nhuộm
Fringe (n): Tóc mái ngang trán
Cornrow (n): Tóc tết theo hàng bắp
French swist (n): Tóc búi kiểu PhápTừ vựng tiếng Anh về kiểu tóc nam

Tiếp đến, cùng chuyển qua các kiểu tóc tiếng Anh của nam nhé:

Crew cut (n): Đầu đinh
Bald head (n): Đầu hói
Mustache (n): Ria mép
Flattop (n): Tóc dựng trên đỉnh đầu, 2 bên cạo trọc
Stubble (n): Râu lởm chởm
Long hair (n): Tóc dài
Cornrows (n): Kiểu tóc tết truyền thống của người Châu Phi
Spiky (n): Tóc dựng
Crew cut (n): Tóc cắt gọn
Sideburns (n): Tóc mai dài
Beard (n): Râu
Shaved head (n): Đầu cạo trọc
Dreadlocks (n): Tóc tết thành các bím nhỏClean-shaven (n): Mặt nhẵn nhụi (sau khi cạo râu)Goatee (n): Râu cằm
Receding hairline (n): Đầu đinh

*

Từ vựng tiếng Anh về màu tóc

Cuối cùng, chúng mình sẽ đến từ vựng tiếng Anh về màu tóc:

Sandy: Màu cát
Ginger: Màu cam hơi nâu
Pepper-and-salt: Màu muối tiêu
Jet black: Màu đen nhánh
Blonde: Màu vàng hoe
Red: Màu đỏ
Highlight: màu highlight

Một số mẫu câu giao tiếp chủ đề tóc

*

I don’t like flat top hairstyle, it looks un : Tôi không thích kiểu tóc dựng trên đỉnh đầu và hai bên cạo trọc, nó trông xấu.Women with shoulder-length wavy hair look very attractively: Phụ nữ với mái tóc dài ngang lưng gợn sóng trông rất quyến rũ.He has crew cut and Stubble He looks very different now: Anh ấy để đầu đinh và râu lởm chởm. Anh ấy giờ trông rất khácChinese man in Qing Dynasty has braid hair: Nam giới Trung Quốc thời nhà Thanh để tóc đuôi samKids used to have braids hair: Trẻ con thường để tóc bím đuôi samI’d like a haircut, please: Tôi muốn cắt tócCould you show me some pictures of hairstyles?: Bạn có thể cho tôi xem mấy mẫu tóc được không?What kind of hairstyle do you recommend?: Bạn có thể gợi ý cho tôi kiểu tóc nào không?I’d like to try a new hairstyle: Tôi muốn thử một kiểu tóc mới.Do you have samples for the colors?: Bạn có các mẫu màu không?What color should I dye my hair?: Tôi nên nhuộm màu nào đây?I’d like my bangs just to cover my eyebrows: Tôi muốn tóc mái chỉ che ngang lông mày.

Xem thêm: Các tiệm làm tóc nữ gần đây theo từng khu vực, sqc hair salon bình thạnh

Please make it straight: Duỗi tóc cho tôi nhé.I’d like to get a fringe: Tôi muốn cắt mái ngố.I’d like to get a gentle perm: Tôi muốn uốn xoăn nhẹ nhàng.I’d like loose waves: Tôi thích uốn kiểu lượn sóng.I’d like a strong perm: Tôi muốn uốn xoăn tít.I’d like some highlights in my hair: Tôi muốn nhuộm highlight.

Lớp học tiếng anh online miễn phí

Bộ từ vựng chủ đề văn hóa bằng tiếng Anh

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *